Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thế giới ngữ

Academic
Friendly

Từ "thế giới ngữ" trong tiếng Việt có nghĩa là "quốc tế ngữ," tức là một ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, nhằm mục đích giao tiếp giữa các người nói các ngôn ngữ khác nhau. "Thế giới ngữ" thường được sử dụng để chỉ những ngôn ngữ như tiếng Anh, tiếng Pháp, hoặc tiếng Tây Ban Nha, những ngôn ngữ phạm vi sử dụng toàn cầu.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tiếng Anh một thế giới ngữ phổ biến nhất hiện nay."

    • đây, "thế giới ngữ" chỉ tiếng Anh như một ngôn ngữ được nhiều người trên thế giới sử dụng.
  2. Câu nâng cao: "Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc học một thế giới ngữ như tiếng Anh trở nên cần thiết đối với sinh viên."

    • Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học ngôn ngữ quốc tế để giao tiếp trong môi trường toàn cầu.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Thế giới ngữ có thể được dùng để chỉ một ngôn ngữ cụ thể hoặc một nhóm ngôn ngữ quốc tế.
  • Có thể kết hợp với các từ khác như "ngôn ngữ" để tạo thành cụm từ như "ngôn ngữ thế giới."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quốc tế ngữ: Đây từ đồng nghĩa cũng chỉ những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên thế giới.
  • Ngôn ngữ toàn cầu: Một cụm từ khác có nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự phổ biến của ngôn ngữ trên toàn cầu.
Các từ liên quan:
  • Giao tiếp: Khả năng trao đổi thông tin giữa người với người, thường liên quan đến việc sử dụng thế giới ngữ.
  • Đa ngôn ngữ: Đề cập đến khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ, trong đó có thể một hoặc nhiều thế giới ngữ.
  1. X. Quốc tế ngữ.

Comments and discussion on the word "thế giới ngữ"